Ống thép Hoà Phát là thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam. Thép ống tròn đen hàn, ống thép tôn mạ kẽm, ống thép mạ kẽm nhúng nóng, ống tròn đen siêu dày là các sản phẩm chính của Hoà Phát. Sau đây là tổng hợp các thông số về đường kính, trọng lượng và các tiêu chuẩn phù hợp của các dòng sản phẩm này.
{tocify} $title={Các nội dung chính}Bảng quy chuẩn trọng lượng đối với thép ống tròn đen siêu dày (ASTM A500)
Đường kính |
Số cây/bó |
Độ dày (mm) |
|||||||
4.0 |
4.2 |
4.5 |
4.8 |
5.0 |
5.2 |
5.5 |
6.0 |
||
Ống thép phi 42.2 |
61 |
22.61 |
23.62 |
25.10 |
- |
- |
- |
- |
- |
Ống thép phi 48.1 |
52 |
26.10 |
27.28 |
29.03 |
30.75 |
31.89 |
- |
- |
- |
Ống thép phi 59.9 |
37 |
33.09 |
34.62 |
36.89 |
39.13 |
40.62 |
- |
- |
- |
Ống thép phi 75.6 |
27 |
42.38 |
44.37 |
47.34 |
50.29 |
52.23 |
54.17 |
57.05 |
61.79 |
Ống thép phi 88.3 |
24 |
49.90 |
52.27 |
55.80 |
59.31 |
61.63 |
63.94 |
67.39 |
73.07 |
Ống thép phi 113.5 |
16 |
64.81 |
67.93 |
72.58 |
77.20 |
80.27 |
83.33 |
87.89 |
95.44 |
Ống thép phi 126.8 |
16 |
72.68 |
76.19 |
81.43 |
- |
- |
- |
- |
- |
Ghi chú:
- Dung sai cho phép về đường kính +/-1%
- Dung sai cho phép về trọng lượng +/-8%
Ống thép tròn đen siêu dày có thể chịu được áp lực cao nên được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như: Làm ống nước cứu hoả, ống dẫn dầu, ống dẫn khí trong các nhà máy...
Kích thước, trọng lượng, thử áp lực ống tròn đen và ống thép mạ kẽm (ASTM A53)
Sản phẩm |
Kích thước |
Độ dày thành ống |
Trọng lượng |
Thử áp lực |
Số cây/bó |
|||
NPS |
DN |
|||||||
mm |
inch |
mm |
mm |
kg/m |
kg/cây 6m |
at |
kPa |
cây/bó |
Ống thép phi 21.3 |
1/2 |
15 |
2.77 |
1.27 |
7.62 |
48 |
4800 |
168 |
Ống thép phi 26.7 |
3/4 |
20 |
2.87 |
1.69 |
10.14 |
48 |
4800 |
113 |
Ống thép phi 33.4 |
1 |
25 |
3.38 |
2.5 |
15 |
48 |
4800 |
80 |
Ống thép phi 42.2 |
1 1/4 |
32 |
3.56 |
3.39 |
20.34 |
83 |
8300 |
61 |
4.85 |
4.47 |
26.82 |
124 |
12400 |
||||
Ống thép phi 48.3 |
1 1/2 |
40 |
3.68 |
4.05 |
24.3 |
83 |
8300 |
52 |
5.08 |
5.41 |
32.46 |
124 |
12400 |
||||
Ống thép phi 60.3 |
2 |
50 |
3.91 |
5.44 |
32.64 |
159 |
15900 |
37 |
5.54 |
7.48 |
44.88 |
172 |
17200 |
||||
Ống thép phi 73 |
2 1/2 |
65 |
5.16 |
8.63 |
51.78 |
172 |
17200 |
27 |
Ống thép phi 88.9 |
3 |
80 |
3.18 |
6.72 |
40.32 |
89 |
8900 |
24 |
3.96 |
8.29 |
49.74 |
110 |
11000 |
||||
4.78 |
9.92 |
59.52 |
133.3 |
13330 |
||||
5.49 |
11.29 |
67.74 |
153 |
15300 |
||||
Ống thép phi 101.6 |
3 1/2 |
90 |
3.18 |
7.72 |
46.32 |
67 |
6700 |
16 |
3.96 |
9.53 |
57.18 |
77 |
7700 |
||||
4.78 |
11.41 |
68.46 |
117 |
11700 |
||||
Ống thép phi 114.3 |
4 |
100 |
3.18 |
8.71 |
52.26 |
69 |
6900 |
16 |
3.96 |
10.78 |
64.68 |
86 |
8600 |
||||
4.78 |
12.91 |
77.46 |
103 |
10300 |
||||
5.56 |
14.91 |
89.46 |
121 |
12100 |
||||
6.02 |
16.07 |
96.42 |
131 |
13100 |
||||
6.35 |
16.9 |
101.4 |
138 |
13800 |
||||
Ống thép phi 141.3 |
5 |
125 |
3.96 |
13.41 |
80.46 |
70 |
7000 |
16 |
4.78 |
16.09 |
96.54 |
84 |
8400 |
||||
5.56 |
18.61 |
111.66 |
98 |
9800 |
||||
6.55 |
21.77 |
130.62 |
115 |
11500 |
||||
Ống thép phi 168.3 |
6 |
150 |
4.78 |
19.27 |
115.62 |
70 |
7000 |
10 |
5.56 |
22.31 |
133.86 |
82 |
8200 |
||||
6.35 |
25.36 |
152.16 |
94 |
9400 |
||||
7.11 |
28.26 |
169.56 |
105 |
10500 |
||||
7.92 |
31.32 |
187.92 |
117 |
11700 |
||||
8.74 |
34.39 |
206.34 |
129 |
12900 |
||||
9.52 |
37.28 |
223.68 |
141 |
14100 |
||||
10.97 |
42.56 |
255.36 |
162 |
16200 |
||||
Ống thép phi 219.1 |
8 |
200 |
4.78 |
25.26 |
151.56 |
54 |
5400 |
7 |
5.16 |
27.22 |
163.32 |
59 |
5900 |
||||
5.56 |
29.28 |
175.68 |
63 |
6300 |
||||
6.35 |
33.31 |
199.86 |
72 |
7200 |
||||
7.04 |
36.31 |
217.86 |
78 |
7800 |
||||
7.92 |
41.24 |
247.44 |
90 |
9000 |
||||
8.18 |
42.55 |
255.3 |
92 |
9200 |
||||
8.74 |
45.34 |
272.04 |
99 |
9900 |
||||
9.52 |
49.20 |
295.2 |
108 |
10800 |
||||
10.31 |
53.08 |
318.48 |
117 |
11700 |
||||
11.13 |
57.08 |
342.48 |
126 |
12600 |
||||
12.7 |
64.64 |
387.84 |
144 |
14400 |
||||
Ống thép phi 273.0 |
10 |
250 |
4.78 |
31.62 |
189.72 |
43 |
4300 |
3 |
5.16 |
34.08 |
204.48 |
47 |
4700 |
||||
5.56 |
36.67 |
220.02 |
50 |
5000 |
||||
6.35 |
41.75 |
250.5 |
58 |
5800 |
||||
7.09 |
46.49 |
278.94 |
64 |
6400 |
||||
7.80 |
51.01 |
306.06 |
71 |
7100 |
||||
8.74 |
56.96 |
341.76 |
79 |
7900 |
||||
9.27 |
60.29 |
361.74 |
84 |
8400 |
||||
11.13 |
71.87 |
431.22 |
101 |
10100 |
||||
12.7 |
81.52 |
489.12 |
115 |
11500 |
||||
Ống thép phi 323.8 |
12 |
300 |
5.16 |
40.55 |
243.3 |
39 |
3900 |
3 |
5.56 |
43.63 |
261.78 |
43 |
4300 |
||||
6.35 |
49.71 |
298.26 |
49 |
4900 |
||||
7.14 |
55.75 |
334.5 |
54 |
5400 |
||||
7.92 |
61.69 |
370.14 |
61 |
6100 |
||||
8.38 |
65.18 |
391.08 |
64 |
6400 |
||||
8.74 |
67.90 |
407.4 |
67 |
6700 |
||||
9.52 |
73.78 |
442.68 |
73 |
7300 |
||||
10.31 |
79.70 |
478.2 |
79 |
7900 |
||||
11.13 |
85.82 |
514.92 |
85 |
8500 |
||||
12.7 |
97.43 |
584.58 |
97 |
9700 |
Ghi chú:
- Dung sai cho phép về đường kính +/-1%
- Dung sai cho phép về trọng lượng +/-8%
Thép ống tròn đen và mạ kẽm Hoà Phát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống:
- Xây dựng: Ống thép thường dùng trong thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp ăng ten cho đến hệ thống luồn dây cáp, hệ thống PCCC…
- Công nghiệp kỹ thuật: Ống thép đen thường được sử dụng trong việc làm khung máy móc thiết bị, khu sườn ô tô, xe máy, xe đạp. Các loại máy móc đòi hỏi cấu trúc chắc chắn.
- Trong đời sống hằng ngày: Gia công đồ nội thất, làm hàng rào lan can…
- Ống thép mạ kẽm nhúng nóng thường sử dụng tại các vùng ven biển, các khu vực tiếp xúc nhiều với hoá chất gây ăn mòn.
Quy chuẩn trọng lượng ống tròn đen, tôn mạ kẽm (ASTM A500, TCVN 3783:83)
Trọng lượng thép ống tròn đen, tôn mạ kẽm φ12.7-φ126.8, độ dày 0.7-2.5mm
Đường kính ngoài(mm) |
Cây/bó |
Độ dầy(mm) / Trọng lượng(kg/cây 6m) |
|||||||||||
0.7 |
0.8 |
0.9 |
1 |
1.1 |
1.2 |
1.4 |
1.5 |
1.8 |
2 |
2.3 |
2.5 |
||
Thép ống phi 12.7 |
100 |
1.24 |
1.41 |
1.57 |
1.73 |
1.89 |
2.04 |
2.34 |
2.49 |
- |
- |
- |
- |
Thép ống phi 13.8 |
100 |
1.36 |
1.54 |
1.72 |
1.89 |
2.07 |
2.24 |
2.57 |
2.73 |
- |
- |
- |
- |
Thép ống phi 15.9 |
100 |
1.57 |
1.79 |
2.00 |
2.20 |
2.41 |
2.61 |
3.00 |
3.20 |
3.76 |
- |
- |
- |
Thép ống phi 19.1 |
168 |
1.91 |
2.17 |
2.42 |
2.68 |
2.93 |
3.18 |
3.67 |
3.91 |
4.61 |
5.06 |
- |
- |
Thép ống phi 21.2 |
168 |
2.12 |
2.41 |
2.70 |
2.99 |
3.27 |
3.55 |
4.10 |
4.37 |
5.17 |
5.68 |
6.43 |
6.92 |
Thép ống phi 22.0 |
168 |
2.21 |
2.51 |
2.81 |
3.11 |
3.40 |
3.69 |
4.27 |
4.55 |
5.38 |
5.92 |
6.70 |
7.21 |
Thép ống phi 22.2 |
168 |
2.23 |
2.53 |
2.84 |
3.14 |
3.43 |
3.73 |
4.31 |
4.59 |
5.43 |
5.98 |
6.77 |
7.29 |
Thép ống phi 25.0 |
113 |
2.52 |
2.86 |
3.21 |
3.55 |
3.89 |
4.23 |
4.89 |
5.22 |
6.18 |
6.81 |
7.73 |
8.32 |
Thép ống phi 25.4 |
113 |
2.56 |
2.91 |
3.26 |
3.61 |
3.96 |
4.30 |
4.97 |
5.30 |
6.29 |
6.92 |
7.86 |
8.47 |
Thép ống phi 26.65 |
113 |
- |
3.06 |
3.43 |
3.80 |
4.16 |
4.52 |
5.23 |
5.58 |
6.62 |
7.29 |
8.29 |
8.93 |
Thép ống phi 28.0 |
113 |
- |
3.22 |
3.61 |
4.00 |
4.38 |
4.76 |
5.51 |
5.88 |
6.98 |
7.69 |
8.75 |
9.43 |
Thép ống phi 31.8 |
80 |
- |
- |
4.12 |
4.56 |
5.00 |
5.43 |
6.30 |
6.73 |
7.99 |
8.82 |
10.04 |
10.84 |
Thép ống phi 32.0 |
80 |
- |
- |
4.14 |
4.59 |
5.03 |
5.47 |
6.34 |
6.77 |
8.04 |
8.88 |
10.11 |
10.91 |
Thép ống phi 33.5 |
80 |
- |
- |
- |
4.81 |
5.27 |
5.74 |
6.65 |
7.10 |
8.44 |
9.32 |
10.62 |
11.47 |
Thép ống phi 35.0 |
80 |
- |
- |
- |
5.03 |
5.52 |
6.00 |
6.96 |
7.44 |
8.84 |
9.77 |
11.13 |
12.02 |
Thép ống phi 38.1 |
61 |
- |
- |
- |
5.49 |
6.02 |
6.55 |
7.6 |
8.12 |
9.67 |
10.68 |
12.18 |
13.17 |
Thép ống phi 40.0 |
61 |
- |
- |
- |
- |
6.33 |
6.89 |
8.00 |
8.55 |
10.17 |
11.25 |
12.83 |
13.87 |
Thép ống phi 42.2 |
61 |
- |
- |
- |
6.69 |
7.28 |
8.45 |
9.03 |
10.76 |
11.9 |
13.58 |
14.69 |
16.32 |
Thép ống phi 48.1 |
52 |
- |
- |
- |
- |
7.65 |
8.33 |
9.67 |
10.34 |
12.33 |
13.64 |
15.59 |
16.87 |
Thép ống phi 50.3 |
52 |
- |
- |
- |
- |
8.01 |
8.72 |
10.13 |
10.83 |
12.92 |
14.29 |
16.34 |
17.68 |
Thép ống phi 50.8 |
52 |
- |
- |
- |
- |
8.09 |
8.81 |
10.23 |
10.94 |
13.05 |
14.44 |
16.51 |
17.87 |
Thép ống phi 59.9 |
37 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
12.12 |
12.96 |
15.47 |
17.13 |
19.60 |
21.23 |
Thép ống phi 75.6 |
27 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
16.45 |
19.66 |
21.78 |
24.95 |
27.04 |
Thép ống phi 88.3 |
24 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
19.27 |
23.04 |
25.54 |
29.27 |
31.74 |
Thép ống phi 108.0 |
16 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
28.29 |
31.27 |
35.97 |
39.03 |
Thép ống phi 113.5 |
16 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
29.75 |
33.00 |
37.84 |
41.06 |
Thép ống phi 126.8 |
16 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
33.29 |
36.93 |
42.37 |
45.98 |
Ghi chú:
- Dung sai cho phép về đường kính +/-1%
- Dung sai cho phép về trọng lượng +/-8%
Trọng lượng thép ống tròn đen và mạ kẽm φ28-φ126.8, độ dày 2.8-6.0mm
Đường kính ngoài(mm) |
Cây/bó |
Độ dầy(mm) / Trọng lượng(kg/cây 6m) |
|||||||||||
2.8 |
3.0 |
3.2 |
3.5 |
3.8 |
4.0 |
4.3 |
4.5 |
5.0 |
6.0 |
||||
Thép ống phi 28.0 |
113 |
10.44 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 31.8 |
80 |
12.02 |
12.78 |
13.54 |
14.66 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 32.0 |
80 |
12.1 |
12.87 |
13.64 |
14.76 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 33.5 |
80 |
12.72 |
13.54 |
14.35 |
15.54 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 35.0 |
80 |
13.34 |
14.21 |
15.06 |
16.31 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 38.1 |
61 |
14.63 |
15.58 |
16.53 |
17.92 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 40.0 |
61 |
15.41 |
16.42 |
17.42 |
18.90 |
20.35 |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 42.2 |
61 |
16.32 |
17.4 |
18.47 |
20.04 |
21.59 |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 48.1 |
52 |
18.77 |
20.20 |
21.26 |
23.1 |
24.91 |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 50.3 |
52 |
19.68 |
21.00 |
22.30 |
24.24 |
26.15 |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 50.8 |
52 |
19.89 |
21.22 |
22.54 |
24.50 |
26.43 |
- |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 59.9 |
37 |
23.66 |
25.26 |
26.85 |
29.21 |
31.54 |
33.09 |
- |
- |
- |
- |
||
Thép ống phi 75.6 |
27 |
30.16 |
32.23 |
34.28 |
37.34 |
40.37 |
42.38 |
45.37 |
47.34 |
- |
- |
||
Thép ống phi 88.3 |
24 |
35.42 |
37.87 |
40.3 |
43.92 |
47.51 |
49.90 |
53.45 |
55.8 |
61.63 |
- |
||
Thép ống phi 108.0 |
16 |
43.59 |
46.61 |
49.62 |
54.12 |
58.59 |
61.56 |
65.98 |
68.92 |
76.2 |
- |
||
Thép ống phi 113.5 |
16 |
45.86 |
49.05 |
52.23 |
59.97 |
61.68 |
64.81 |
69.48 |
72.58 |
80.27 |
95.44 |
||
Thép ống phi 126.8 |
16 |
51.37 |
54.96 |
58.52 |
63.86 |
69.16 |
72.68 |
77.94 |
81.43 |
90.11 |
107.25 |
Ghi chú:
- Dung sai cho phép về đường kính +/-1%
- Dung sai cho phép về trọng lượng +/-8%