Bạn đang cần tìm mua thép I300 nhưng chưa biết giá và các thông số của sản phẩm. Để giúp bạn tra cứu dễ dàng, chúng tôi đã tổng hợp các thông số kỹ thuật về kích thước, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất của thép hình I300.Về giá thành, do có sự thay đổi theo thị trường nên bạn cần liên hệ trực tiếp chúng tôi.
Kích thước và trọng lượng và dung sai thép I300
Các sản phẩm thép hình I300 được sản xuất bởi các nhà máy khác nhau sẽ có kích thước và trọng lượng khác nhau. Dưới đây là thông tin về thép I300 tổng hợp từ 2 nhà máy Posco và An Khánh.
Thông số thép I300 An Khánh:
>>>Tải xuống Catolog thép hình An Khánh tại đây
Quy cách |
Kích thước |
Khối lượng 1m chiều dài |
Sai lệch cho phép |
||||
h |
b |
d |
Chiều cao Hight (mm) |
Chiều rộng chân Width of leg (mm) |
Khối lượng chiều dài Unit mass (%) |
||
i300 |
300 |
150 |
6.5 |
36.70 |
± 3.0 |
± 4.0 |
± 3.0 |
i300a |
250 |
125 |
8.0 |
48.30 |
Chiều dài của cây thép I 300 thông dụng là 9m, 12m. Các kích thước đặc biệt hơn sẽ do thoả thuận giữa người mua và nhà cung cấp
Thông số thép I300 Posco:
Thép I300 Posco còn được gọi là thép hình H300. Sản phẩm của Posco có chút khác biệt về tiết diện mặt cắt so với I An Khánh. Để được tư vấn thêm về kỹ thuật sản phẩm, bạn vui lòng liên hệ Hotline của Hoàng Đan: 0932-396-636
Kích thước tiêu chuẩn Standard Size (HxB) |
Kích thước mặt cắt Sectional Dimention |
Tiết diện mặt cắt Sectional Area |
Khối lượng đơn vị Unit Mass |
Moment chống uốn Geometrical Moment of inertia |
Bán kính quán tính Radius of gyration of area |
Moment chống xoắn Modulus of section |
|||||||
H |
B |
t1 |
t2 |
r |
Ix |
Iy |
ix |
iy |
Zx |
Zy |
|||
mm |
Cm2 |
Kg/m |
Cm4 |
Cm |
Cm3 |
||||||||
Thép I 300x150 |
298 |
149 |
5.5 |
8 |
13 |
40.80 |
32.0 |
6320 |
442 |
12.4 |
3.29 |
424 |
59.3 |
300 |
150 |
6.5 |
9 |
13 |
46.78 |
36.7 |
7210 |
508 |
12.4 |
3.29 |
481 |
67.7 |
|
Thép I 300x200 |
294 |
200 |
8 |
12 |
13 |
71.05 |
55.8 |
11100 |
1600 |
12.5 |
4.75 |
756 |
160 |
298 |
201 |
9 |
14 |
18 |
83.36 |
65.4 |
13300 |
1900 |
12.6 |
4.77 |
1000 |
291 |
|
Thép I 300x300 |
300 |
300 |
10 |
15 |
13 |
118.5 |
93.0 |
20200 |
6750 |
13.1 |
7.55 |
1350 |
450 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật thép I300
Thép hình I300 An khánh phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật sau:
- Tiêu chuẩn thép nhật bản JIS G3101:2010 với các mác thép SS 400, SS 540
- Tiêu chuẩn thép I cán nóng của Việt Nam TCVN 7571 – 15:2019
Tiêu chuẩn thép I300 Posco:
- Tiêu chuẩn thép H Nhật Bản: JIS G3101, G3106, G3136, A5528
- Tiêu chuẩn thép H Mỹ: ASTM A36/A36M:2014, A572/A572M:2018
- Tiêu chuẩn thép H Hàn Quốc: KS D3503, D3515, D3866:2016
- Tiêu chuẩn thép H việt Nam: TCVN 7571-16:2017
Báo giá thép hình I300
Giá thép I300 nói riêng hay giá sắt thép nói chung sẽ thay đổi theo thị trường. Chúng tôi thường xuyên phải cập nhật bảng giá thép I mới nhất từ các nhà máy sau đó thông báo đến cho khách hàng. Để hiểu rõ hơn các bạn tham khảo giá thép I300 qua các tháng 4, 5, 6 năm 2022 mà chúng tôi tổng hợp được dưới đây.
Sản phẩm |
Đơn giá (đ/kg) |
||||||
Tháng 1 |
Tháng 2 |
Tháng 3 |
Tháng 4 |
Tháng 5 |
Tháng 6 |
||
Sắt I300 |
21.200-21.500 |
21.200-21.500 |
31.200-32.000 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
20.200-21.500 |
|
I300 mạ kẽm nhúng nóng |
21.200-21.500 |
28.200-28.500 |
38.200-40.000 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
27.200-28.500 |
Để biết chính giá thép I300 mới nhất hôm nay, các bạn có thể yêu cầu báo giá qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số máy: 0932-396-636
Mua hàng thép I300 tại Hà Nội
Hoàng Đan là đơn vị cung cấp thép hình, ống, hộp... Tại Hà Nội. Sản phẩm của chúng tôi có đầy đủ các kích thước và chứng từ kèm theo. Quý khách hàng có nhu cầu mua thép I300 hay các sản phẩm thép hình khác có thể kết nối theo thông tin bên dưới:
- Trụ sở: 56 Đường Nam Đuống, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội
- Kho hàng: 17 Ngách 157/2 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội
- Hotline: 0932-396-636
- Email: thephoangdan@gmail.com
Tại thép Hoàng Đan, bạn luôn tìm thấy sản phẩm mong muốn với mức giá tốt nhất. Phương châm của chúng tôi là bán hàng đúng giá, cạnh tranh công bằng.